Có 2 kết quả:
糾結 jiū jié ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄝˊ • 纠结 jiū jié ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intertwine
(2) to band together (with)
(3) to link up (with)
(4) twisted
(5) tangled
(6) confused
(7) to be at a loss
(2) to band together (with)
(3) to link up (with)
(4) twisted
(5) tangled
(6) confused
(7) to be at a loss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intertwine
(2) to band together (with)
(3) to link up (with)
(4) twisted
(5) tangled
(6) confused
(7) to be at a loss
(2) to band together (with)
(3) to link up (with)
(4) twisted
(5) tangled
(6) confused
(7) to be at a loss
Bình luận 0