Có 2 kết quả:

糾結 jiū jié ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄝˊ纠结 jiū jié ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to intertwine
(2) to band together (with)
(3) to link up (with)
(4) twisted
(5) tangled
(6) confused
(7) to be at a loss

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to intertwine
(2) to band together (with)
(3) to link up (with)
(4) twisted
(5) tangled
(6) confused
(7) to be at a loss

Bình luận 0